Thiết Bị & Mô Tả |
Đơn giá |
Bảo Hành |
Tình Trạng |
Ghi chú |
CPU - BỘ XỬ LÝ |
CPU SOCKET 2066 - X Series - SKYLAKE |
i9 9900X (4.40GHz, 19.25M, 10 Cores 20 Threads) Box Chính Hãng |
26,000,000 |
36T |
|
|
CPU SOCKET 1151 V2 - THẾ HỆ 9 - COFFEE LAKE |
i3 9100F (4.20GHz, 6M) TRAY chưa gồm Fan (thêm Fan Zin +55k) |
1,890,000 |
36T |
|
|
i3 9100F (4.20GHz, 6M, 4 Cores 4 Threads) Box Chính Hãng |
2,080,000 |
36T |
|
|
i3 9100 (4.20GHz, 6M) TRAY chưa gồm Fan (thêm Fan Zin +55k) (Có tích hợp GPU) |
2,990,000 |
36T |
|
|
i5 9400F (4.10GHz, 9M) TRAY chưa gồm Fan (thêm Fan Zin +55k) |
3,280,000 |
36T |
|
|
i5 9400F (4.10GHz, 6M, 6 Cores 6 Threads) Box Công Ty |
3,320,000 |
36T |
|
|
i5 9400F (4.10GHz, 6M, 6 Cores 6 Threads) Box Chính Hãng |
3,475,000 |
36T |
|
|
i5 9400 (4.10GHz, 9M) TRAY chưa gồm Fan (thêm Fan Zin +55k) (GPU Onboard) |
3,950,000 |
36T |
|
|
i5 9400 (4.10GHz, 6M, 6 Cores 6 Threads) Box Chính Hãng (GPU Onboard) |
4,690,000 |
36T |
|
|
i5 9600K (4.60GHz, 9M, 6 Cores 6 Threads) Box Chính Hãng |
5,990,000 |
36T |
|
|
i7 9700K (4.90GHz, 12M, 8 Cores 8 Threads) TRAY |
8,590,000 |
36T |
|
|
i7 9700K (4.90GHz, 12M, 8 Cores 8 Threads) Box Công Ty |
9,250,000 |
36T |
|
|
i7 9700K (4.90GHz, 12M, 8 Cores 8 Threads) Box Chính Hãng |
9,750,000 |
36T |
|
|
i9 9900K (5.00GHz, 16M, 8 Cores 16 Threads) TRAY |
11,390,000 |
36T |
|
|
i9 9900K (5.00GHz, 16M, 8 Cores 16 Threads) Box |
11,900,000 |
36T |
|
|
i9 9900KF (5.00GHz, 16M, 8 Cores 16 Threads) Box Chính Hãng |
12,300,000 |
36T |
|
|
CPU SOCKET 1151 V2 - THẾ HỆ 8 - COFFEE LAKE |
G4900 (3.10GHz, 2M) TRAY chưa gồm Fan (thêm Fan Zin +55k) |
920,000 |
36T |
|
|
G4900 (3.10GHz, 2M) Box Công Ty |
1,290,000 |
36T |
|
|
G4900 (3.10GHz, 2M) Box Chính Hãng |
1,340,000 |
36T |
|
|
G5400 (3.70GHz, 4M) Box Chính Hãng |
1,440,000 |
36T |
|
|
i3 8100 (3.60GHz, 6M) TRAY chưa gồm Fan (thêm Fan Zin +55k) |
2,690,000 |
36T |
|
|
i3 8100 (3.60GHz, 6M) Box Chính Hãng |
3,190,000 |
36T |
|
|
i5 8400 (4.00GHz, 9M) TRAY chưa gồm Fan (thêm Fan Zin +55k) |
3,770,000 |
36T |
|
|
i5 8400 (4.00GHz, 9M) Box Công Ty |
4,850,000 |
36T |
|
|
i5 8500 (4.10GHz, 9M) TRAY chưa gồm Fan (thêm Fan Zin +55k) |
4,235,000 |
36T |
|
|
i7 8700 (4.60GHz, 12M, 6 Cores 12 Threads) Box Công Ty |
7,350,000 |
36T |
|
|
i7 8700 (4.60GHz, 12M, 6 Cores 12 Threads) Box Chính Hãng |
7,690,000 |
36T |
|
|
i7 8700K (4.70GHz, 12M) TRAY chưa gồm Fan (thêm Fan Zin +55k) |
8,490,000 |
36T |
|
|
CPU SOCKET 1151 V1 - THẾ HỆ 6 & 7 |
G3900 (2.80GHz, 2M) TRAY chưa gồm Fan (thêm Fan Zin +55k) |
990,000 |
36T |
|
|
G3930 (2.90GHz, 2M) TRAY chưa gồm Fan (thêm Fan Zin +55k) |
1,100,000 |
36T |
|
|
G3930 (2.90GHz, 2M) Box Chính Hãng |
1,210,000 |
36T |
|
|
G3930 (2.90GHz, 2M) Box Công Ty |
1,190,000 |
36T |
|
|
G4400 (3.30GHz, 3M) TRAY chưa gồm Fan (thêm Fan Zin +55k) |
1,270,000 |
36T |
|
|
G4400 (3.30GHz, 3M) Box Chính Hãng |
1,470,000 |
36T |
|
|
G4560 (3.50GHz, 3M) TRAY chưa gồm Fan (thêm Fan Zin +55k) |
1,440,000 |
36T |
|
|
G4560 (3.50GHz, 3M) Box Chính Hãng |
1,755,000 |
36T |
|
|
G4560 (3.50GHz, 3M) Box Công Ty |
1,735,000 |
36T |
|
|
G4600 (3.60GHz,3M) TRAY chưa gồm Fan (thêm Fan Zin +55k) |
1,675,000 |
36T |
|
|
i3 6098P (3.60GHz, 3M) TRAY chưa gồm Fan (thêm Fan Zin +55k) |
2,035,000 |
36T |
|
|
i3 6100 (3.70GHz, 3M) TRAY chưa gồm Fan (thêm Fan Zin +55k) |
2,295,000 |
36T |
|
|
i3 7100 (3.90GHz, 3M) TRAY chưa gồm Fan (thêm Fan Zin +55k) |
2,590,000 |
36T |
|
|
i3 7100 (3.90GHz, 3M) Box Chính Hãng |
3,090,000 |
36T |
|
|
i5 6400 (2.70GHz, 6M) TRAY chưa gồm Fan (thêm Fan Zin +55k) |
2,850,000 |
36T |
|
|
i5 6500T (2.50GHz, 6M) TRAY chưa gồm Fan (thêm Fan Zin +55k) |
2,550,000 |
36T |
|
|
i5 7400 (3.00GHz, 6M) Box Công Ty |
4,390,000 |
36T |
|
|
i5 7500 (3.4GHz, 6M) Box Chính Hãng |
5,390,000 |
36T |
|
|
i5 7500 (3.40GHz, 6M) TRAY chưa gồm Fan (thêm Fan Zin +55k) |
3,850,000 |
36T |
|
|
i7 6700 (3.40GHz, 8M) TRAY chưa gồm Fan (thêm Fan Zin +55k) |
5,755,000 |
36T |
|
|
i7 7700 (3.60GHz, 8M) TRAY chưa gồm Fan (thêm Fan Zin +55k) |
6,830,000 |
36T |
|
|
i7 7700T (2.90GHz, 8M) TRAY chưa gồm Fan (thêm Fan Zin +55k) |
6,595,000 |
36T |
|
|
E3 1260Lv5 (2.90GHz,8M) TRAY chưa gồm Fan (thêm Fan Zin +55k) |
3,195,000 |
36T |
|
|
E3 1225v5 (3.30GHz, 8M) TRAY chưa gồm Fan (thêm Fan Zin +55k) |
3,495,000 |
36T |
|
|
E3 1220v6 (3.00Ghz, 8M) TRAY chưa gồm Fan (thêm Fan Zin +55k) |
3,595,000 |
36T |
|
|
CPU SOCKET 1150 - THẾ HỆ THỨ 4 |
G1820T (2.20GHz, 2M) TRAY chưa gồm Fan (thêm Fan Zin +55k) |
495,000 |
36T |
|
|
G1840 (2.80GHz, 2M) TRAY chưa gồm Fan (thêm Fan Zin +55k) |
525,000 |
36T |
|
|
G1840 (2.80GHz, 2M) Box Công Ty |
755,000 |
36T |
|
|
G3220 (3.00GHz, 3M) TRAY chưa gồm Fan (thêm Fan Zin +55k) |
590,000 |
36T |
|
|
G3240 (3.10GHz, 3M) TRAY chưa gồm Fan (thêm Fan Zin +55k) |
595,000 |
36T |
|
|
G3250 (3.20 GHz, 3M) TRAY chưa gồm Fan (thêm Fan Zin +55k) |
615,000 |
36T |
|
|
G3258 (3.20 GHz, 3M) TRAY chưa gồm Fan (thêm Fan Zin +55k) |
695,000 |
36T |
|
|
G3260 (3.30 GHz, 3M) TRAY chưa gồm Fan (thêm Fan Zin +55k) |
695,000 |
36T |
|
|
G3240 (3.20GHz, 3M) TRAY chưa gồm Fan (thêm Fan Zin +55k) |
665,000 |
36T |
|
|
G3440 (3.30GHz. 3M) TRAY chưa gồm Fan (thêm Fan Zin +55k) |
645,000 |
36T |
|
|
G3450 (3.40GHz, 3M) TRAY chưa gồm Fan (thêm Fan Zin +55k) |
695,000 |
36T |
|
|
G3460 (3.50 GHz, 3M) TRAY chưa gồm Fan (thêm Fan Zin +55k) |
695,000 |
36T |
|
|
i3 4130 (3.40GHz, 3M) TRAY chưa gồm Fan (thêm Fan Zin +55k) |
1,185,000 |
36T |
|
|
i3 4150 (3.50GHz, 3M) TRAY chưa gồm Fan (thêm Fan Zin +55k) |
1,245,000 |
36T |
|
|
i3 4160 (3.60GHz, 3M) TRAY chưa gồm Fan (thêm Fan Zin +55k) |
1,295,000 |
36T |
|
|
i3 4170 (3.70GHz, 3M) TRAY chưa gồm Fan (thêm Fan Zin +55k) |
1,390,000 |
36T |
|
|
i5 4570T (2.90GHz, 4M) TRAY chưa gồm Fan (thêm Fan Zin +55k) |
1,530,000 |
36T |
|
|
i5 4570S (2.90GHz, 6M) TRAY chưa gồm Fan (thêm Fan Zin +55k) |
1,570,000 |
36T |
|
|
i5 4570 (3.20GHz, 6M) TRAY chưa gồm Fan (thêm Fan Zin +55k) |
1,590,000 |
36T |
|
|
i5 4590 (3.30GHz, 6M) TRAY chưa gồm Fan (thêm Fan Zin +55k) |
1,750,000 |
36T |
|
|
i5 4590T (2.00GHz, 6M) TRAY chưa gồm Fan (thêm Fan Zin +55k) |
1,490,000 |
36T |
|
|
i5 4670 (3.40GHz, 6M) TRAY chưa gồm Fan (thêm Fan Zin +55k) |
1,830,000 |
36T |
|
|
i5 4590S (3.00GHz, 6M) TRAY chưa gồm Fan (thêm Fan Zin +55k) |
1,630,000 |
36T |
|
|
i5 4690 (3.50GHz, 6M) TRAY chưa gồm Fan (thêm Fan Zin +55k) |
1,850,000 |
36T |
|
|
i5 4690S (3.30GHz, 6M) TRAY chưa gồm Fan (thêm Fan Zin +55k) |
1,650,000 |
36T |
|
|
i7 4770S (3.10GHz, 8M) TRAY chưa gồm Fan (thêm Fan Zin +55k) |
3,150,000 |
36T |
|
|
i7 4765T (2.00GHz, 8M) TRAY chưa gồm Fan (thêm Fan Zin +55k) |
2,990,000 |
36T |
|
|
i7 4770 (3.40GHz, 8M) TRAY chưa gồm Fan (thêm Fan Zin +55k) |
3,390,000 |
36T |
|
|
i7 4770K (3.50GHz, 8M) TRAY chưa gồm Fan (thêm Fan Zin +55k) |
3,690,000 |
36T |
|
|
i7 4790S (3.20GHz, 8M) TRAY chưa gồm Fan (thêm Fan Zin +55k) |
3,390,000 |
36T |
|
|
i7 4790 (3.60GHz, 8M) TRAY chưa gồm Fan (thêm Fan Zin +55k) |
3,590,000 |
36T |
|
|
E3 1220v3 (3.10GHz, 8M) TRAY chưa gồm Fan (thêm Fan Zin +55k) |
1,450,000 |
36T |
|
|
E3 1231 v3 (3.40GHz, 8M) Box Chính Hãng |
3,950,000 |
36T |
|
|
CPU SOCKET 1155 - THẾ HỆ THỨ 2 & 3 |
G2010 (2.90GHz, 3M) TRAY chưa gồm Fan (thêm Fan Zin +55k) |
155,000 |
36T |
|
|
G2020 (2.90GHz, 3M) TRAY chưa gồm Fan (thêm Fan Zin +55k) |
185,000 |
36T |
|
|
G2030 (3.00GHz, 3M) TRAY chưa gồm Fan (thêm Fan Zin +55k) |
215,000 |
36T |
|
|
i3 2120 (3.30GHz, 3M) TRAY chưa gồm Fan (thêm Fan Zin +55k) |
510,000 |
36T |
|
|
i3 3210 (3.20Ghz, 3M) TRAY chưa gồm Fan (thêm Fan Zin +55k) |
590,000 |
36T |
|
|
i3 3220 (3.30GHz, 3M) TRAY chưa gồm Fan (thêm Fan Zin +55k) |
610,000 |
36T |
|
|
i3 3240 (3.40GHz, 3M) TRAY chưa gồm Fan (thêm Fan Zin +55k) |
665,000 |
36T |
|
|
i5 2400 (3,10GHz, 6M) TRAY chưa gồm Fan (thêm Fan Zin +55k) |
730,000 |
36T |
|
|
i5 2500 (3,30GHz, 6M) TRAY chưa gồm Fan (thêm Fan Zin +55k) |
750,000 |
36T |
|
|
i5 3470 (3.20GHz, 6M) TRAY chưa gồm Fan (thêm Fan Zin +55k) |
890,000 |
36T |
|
|
i5 3570 (3.40GHz, 6M) TRAY chưa gồm Fan (thêm Fan Zin +55k) |
1,055,000 |
36T |
|
|
i7 2600 (3.40GHz, 8M) TRAY chưa gồm Fan (thêm Fan Zin +55k) |
1,590,000 |
36T |
|
|
i7 3770 (3.90GHz, 8M) TRAY chưa gồm Fan (thêm Fan Zin +55k) |
1,990,000 |
36T |
|
|
CPU SOCKET 775 |
E6300 (1.86GHz, 2M) TRAY (chưa gồm Fan) |
30,000 |
24T |
|
|
E8400 (3.0GHz, 6M) TRAY (chưa gồm Fan) |
150,000 |
24T |
|
|